🔍 Search: NGƯỜI ĐỒNG TÌNH
🌟 NGƯỜI ĐỒNG TÌ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
동조자
(同調者)
Danh từ
-
1
다른 사람의 말이나 생각, 주장 등을 옳게 여겨 따르면서 행동을 함께하는 사람.
1 NGƯỜI ĐỒNG TÌNH, ĐỒNG MINH: Người coi lời nói hay suy nghĩ, chủ trương của người khác là đúng và noi theo, đồng thời cùng hành động.
-
1
다른 사람의 말이나 생각, 주장 등을 옳게 여겨 따르면서 행동을 함께하는 사람.